admire
/ədˈmaɪər/
VD : I admire the effective use of colors in her paintings.
67.Nghệ thuật - Arts
Đáng khâm phục, đáng ngưỡng mộ
admirable
Ngưỡng mộ, hâm mộ
admire
Cổ xưa, cũ
ancient
Sự sưu tập, sự thu thập
collection
Phối hợp
coordinate
Về bản chất, về cơ bản
essentially
Sự chuyên môn, tinh thông (kĩ năng, kiến thức)
expertise
Cảm hứng
inspiration
Không thể thiếu, quan trọng
integral
Lịch trình, thời gian biểu
schedule
Hối thúc, thúc giục, thúc đẩy
urge