adventurer
/ədˈventʃərər/
VD : He is a born adventurer.
35. Phim ảnh 2 - Films and cinema 2
Hành trình, chuyến đi (bằng đường biển)
voyage
Khám phá, phát hiện
discover
Dựa trên, căn cứ trên
based on
Trên tàu, thuyền, máy bay
on board
Xuất hiện, xảy ra
occur
Người thích phiêu lưu
adventurer
Núi băng trôi, tảng băng trôi
iceberg
Tàu thủy lớn chở khách
liner
Sự xa xỉ, sự xa hoa
luxury
Giải cứu, cứu, cứu nguy
rescue
Bi kịch (vở kịch có kết thúc buồn bã)
tragedy