ailment
/ˈeɪlmənt/
VD : I got all the common childhood ailments.
4. Cơ thể bạn 1 - Your body and you 1
Sự dị ứng
allergy
Thuật châm cứu
acupuncture
Bệnh tật (nhẹ)
ailment
Thúc đẩy, đẩy mạnh
boost
Bệnh ung thư
cancer
(thuộc) Tuần hoàn (y học)
circulatory
(thuộc) Tiêu hóa, giúp cho dễ tiêu
digestive
Sự cười, tiếng cười
laughter
Hệ thần kinh
nervous system
(+from) Bắt nguồn, đến từ
originate
(thuộc) Hô hấp
respiratory
Liên quan đến xương
skeletal