alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
VD : There are various alternative methods for resolving disputes.
87.Năng lượng thay thế - Alternative Energy
Có tính thay thế
alternative
Có tính phê phán, chỉ trích, bình phẩm, phản biện
critical
Quyết liệt, mạnh, trầm trọng
drastic
Thân thiện với môi trường
eco-friendly
Năng suất
efficient
Có hiệu lực (luật)
effective
Trên phương diện môi trường
environmentally
Thuộc hạt nhân
nuclear
Có thể sạc lại
rechargeable