always
/ˈɔːlweɪz/
VD : She always gets up at 6.30 a.m.
28. Nguồn năng lượng 1 - Sources of energy 1
Thuộc mặt trời
solar
Điện
electricity
Khí sinh học
biogas
Luôn luôn, lúc nào cũng
always
Khoảng cách
distance
Dấu chân, vết chân
footprint
Không bao giờ, không khi nào
never
Một cách thường xuyên, hay, luôn, năng
often
Để dành, tiết kiệm, lưu trữ
save
Thi thoảng
sometimes
Phương tiện giao thông
transport