amendment
/əˈmendmənt/
VD : He insisted that the contract did not need any amendment.
10.Hợp đồng, thỏa thuận - Contracts P2
Sự hủy bỏ, hủy vé, hủy chuyến
cancellation
Thương lượng, đàm phán
negotiate
Thoát khỏi, tránh khỏi (nhiệm vụ, nghĩa vụ)
get out of
Hợp đồng cho thuê
lease
Cam kết, trói buộc vào
lock into
Mau lẹ, ngay lập tức, không chậm trễ
promptly
Quyết định
resolve
Dễ bị, khó tránh, tùy thuộc vào
be subject to
Theo như các điều khoản của
under the provisions of
Sự sửa đổi, hiệu chỉnh
amendment