an apartment block
/ən əˈpɑːrtmənt blɑːk/
VD : Jane is flabbergasted to find out that her ex-boyfriend is living next to her in the same apartment block.
25. Các tòa nhà P1 - Buildings P1
Một dãy chung cư
an apartment block
Được bao quanh bởi
be surrounded by
Một địa điểm thuận tiện
a convenient location
Giá nhà đất cao
the high property prices
Thị trường nhà đất
the housing market
Căn hộ đắt đỏ
overpriced apartment
Khu vui chơi cho trẻ
play facilities for kids
Tòa cao ốc
tall building
Xuống cấp (nhà cửa, địa điểm)
be run-down
Nhà ở vừa túi tiền
affordable housing