annually
/ˈænjuəli/
VD : I annually go for checkups at my clinic.
85.Phòng khám - Clinics
Hàng năm
annually
Lo lắng, lo âu
anxious
Sâu răng
cavity
Kiểm tra sức khỏe tổng quát
check-up
Thuận tiện, thoải mái
convenient
Chính xác, đúng đắn
exact
Dụng cụ, công cụ
instrument
Thuộc về thân thể, cần thể lực
physical
Đăng ký (tài khoản, khóa học)
sign up
Hệ thống
system
Sự đối xử, đối đãi
treatment