artistic
/ɑːrˈtɪstɪk/
VD : Ginny comes from an artistic family.
12. Âm nhạc và nghệ thuật 3 - Music and arts 3
Nhạc cụ
instrument
Cổ điển
classical
Bắt buộc
compulsory
Bức tranh
painting
Mang tính học thuật, chuyên môn
academic
Nguyên liệu, chất liệu, vật liệu
material
Đương đại, hiện tại
contemporary
Rỗi rãi, rảnh
spare
(Thuộc) Nghệ thuật
artistic
Diễn viên múa, vũ công
dancer
Môn học cơ bản
core subject