assemble
/əˈsembl/
VD : The mail room clerk read the directions before assembling the parts to the new postage printer.
34.Thư tín & Văn bản - Correspondence & Documents
Thư từ, việc viết thư từ
correspondence
Tài liệu, hồ sơ (để dẫn chứng)
documentation
Thư chuyển phát nhanh
express mail
Bản hướng dẫn
guideline
Lắp ráp, tập hợp
assemble
Nhân đôi, sao lại
duplicate
Gấp, gập, bọc
fold
Gói đồ, bưu kiện
package
Sự đăng ký
registration
Hành động
take action
Để dành, chừa lại, tiết kiệm
spare