assignment
/əˈsaɪnmənt/
VD : She received a special assignment to lead a new project for the company.
24.Đời sống sinh viên - Student Life P1
(assignment of sb/ to sth) Sự phân công, giao việc
assignment
Trường cao đẳng, đại học
college
Sự, cuộc tranh cãi
controversy
Chương trình học
curriculum
Luận văn
dissertation
Nền giáo dục, sự giáo dục
education
Bài kiểm tra, kì thi
exam
Lĩnh vực
field
Phát kiến, điều được tìm thấy
findings
Sự tài trợ, vốn
funding