attribute to
/əˈtrɪbjuːt tə/
VD : His success can be attributed largely to hard work.
50.Thăng tiến & ghi nhận - Promotions & Recognition
Là do, gán cho, quy cho
attribute to
(+ of/to sth) Sự quy cho, gán cho
attribution
Sự cống hiến
dedication
Sự ghi nhận
recognition
Tiến lên, tiến bộ
advance
Sự giúp đỡ
assistance
Bầu chọn, lựa chọn
elect
Ủy ban bầu cử
election commission
Sự khích lệ, động viên
encouragement
Trung thành, chung thủy, trung thực
faithful
Quảng bá
promote
Về mặt kỹ thuật
technically