audience
/ˈɔːdiəns/
VD : The audience clapped when the play ended.
112.Nhà hát - The Theatres
Người biết diễn kịch, giả vờ (nam)
actor
Người biết diễn kịch, giả vờ (nữ)
actress
Thẩm mỹ học, Mỹ học (một nhánh triết học)
aesthetics
Lòng cảm kích
appreciation
Đồ tạo tác, cổ vật (con người tạo ra)
artefact
Nghệ sĩ, người làm nghệ thuật
artist
Khán thính giả
audience
Nữ diễn viên ba lê
ballerina
Vở ba lê
ballet