automatically
/ˌɔːtəˈmætɪkli/
VD : I turned left automatically as a habit.
65.Công nghệ thông tin - Information Technology P2
Hiển thị
display
Dự tính, vạch ra (kế hoạch)
envisage
Vận hành, điều khiển (máy móc)
operate
Cách mạng hoá
revolutionise
Cuộn (màn hình)
scroll
Suy xét, phỏng đoán
speculate
Cất kho
store
Vượt qua, trội hơn
surpass
Một cách tự động (không suy nghĩ)
automatically