avoid
/əˈvɔɪd/
VD : She's been avoiding me all week.
16.Thói quen không lành mạnh - Unhealthy Habits
Có tính lây nhiễm, lan truyền
infectious
Điều độ
moderate
Béo phì
obese
Quá cân (quá quy định)
overweight
Bền bỉ, liên tục
persistent
Thường xuyên, đều đặn
regular
Cần thiết, thiết yếu
vital
Tránh (mặt), trốn tránh
avoid
Kháng lại, làm mất tác dụng
counteract
Hạn chế
curb
Chữa trị
cure
Giảm bớt, thu nhỏ
diminish