be carried away
/bi kærid əˈweɪ/
VD : Lots of young children are carried away watching TV commercials when being fed by their parents.
9. Trưởng thành - Growing up
Ở trong nhà, không ra ngoài
stay in
Nuôi dưỡng ai đó
bring somebody up
Phấn khích, bị cuốn theo thứ gì đó một cách không kiểm soát
be carried away
Giúp ai một tay
give somebody a hand
Đi vắng (đi nghỉ mát)
go away
Biết đến
hear of something
Để mắt đến ai đó
keep an eye on somebody
Thả ra ngoài (vật nuôi, thú cưng)
let something out
Chuyển đi chỗ khác
move away
Thường xuyên đi lại (công tác)
on the road
Đưa ai ra ngoài (đi chơi)
take somebody out