be certain that
/bi ˈsɜːrtn ðæt/
VD : I am certain that her hard work would take her places.
38. Kỹ năng viết task 2 P3 - Task 2 writing P3
Chắc chắn rằng
be certain that
Rõ ràng rằng
be obvious that
Tôi tin rằng
i am convinced that
Ủng hộ cho việc
be in favor of
Ai đó vẫn luôn tin rằng
it has been one's belief
Không có cơ sở cho
there is no justification for
Hoàn toàn phản đối
be completely against
Không có bằng chứng cho
there is no evidence to support
Không đồng tình với ý kiến rằng
not agree on the idea that