be exposed to
/bi ɪkˈspəʊzd tə/
VD : If you are going to be exposed to the sun, don't forget the sun cream.
16. Bản sắc văn hóa 3 - Cultural Identity P3
Nuôi dưỡng
nurture
Có lợi, tốt
beneficial
Xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
invade
Sự dũng cảm, tính gan dạ
bravery
Bản chất, cốt lõi, điều cốt yếu
essence
Quê hương, tổ quốc
motherland
Liên quan đến tôn giáo
religious
Giao nộp (bài,...)
submission
Sự sinh tồn, sự sống sót
survival
Tiếp xúc với
be exposed to