be granted permission
/bi ˈɡræntɪd pərˈmɪʃn/
VD : Coach Larry Brown has been granted permission to speak to the university about its vacant men's basketball coaching job.
88.Cụm từ thông dụng - Common Phrases P1
Là kết quả, hậu quả của việc
as a consequence of
Thực tế là
as a matter of fact
Bởi vì
as a result of
Khi cần thiết
as-needed
Đủ tư cách
be eligible for
Được cho quyền, có quyền
be entitled to
Được cho phép, được cấp phép
be granted permission
Sẵn sàng cho
be ready for
Có nghĩa vụ, bổn phận phải làm
be supposed to
Có xu hướng
have a tendency to