be outnumbered by
/bi ˌaʊtˈnʌmbərd baɪ/
VD : In my office, the men are outnumbered by the women.
20. Vai trò giới tính P2 - Gender roles P2
Cạnh tranh với
in competition with
Tạo ra bình đẳng giới
establish gender equality
Khuyến khích cơ hội bình đẳng
promote equality of opportunity
Thăng tiến lên vị trí lãnh đạo
be promoted to positions of power
Khoảng cách giới tính
gender gap
Thu hẹp khoảng cách
bridge the gap
Hưởng những đặc quyền nhất định
enjoy certain privileges
Được thăng chức
get a promotion
Tạo ấn tượng xấu
create bad impressions
Đại diện bình đẳng
be equally represented
Bị lép vế về số lượng
be outnumbered by