be praised for
/bi preɪzd fər/
VD : Women are often praised for being able to do many things at the same time.
19. Vai trò giới tính P1 - Gender roles P1
Phân biệt đối xử
discriminate against
Nhận lương công bằng
receive equal pay
Đặc trưng của phái đẹp
feminine trait
Đặc trưng của phái mạnh
masculine trait
Định kiến xã hội
social bias
Bộc lộ sự yếu đuối
show vulnerability
Hiểu lầm về giới tính
gender misconception
Do nam giới làm chủ hoặc chiếm số đông
male-dominated
Có những thế mạnh khác nhau
have different strengths
Được ca ngợi vì
be praised for