be responsible for
/bi rɪˈspɑːnsəbl fər/
VD : I am responsible for the sales and marketing department, with 20 people working under me.
6. Học tập & Làm việc P2 - Studies & Work P2
Vô cùng hài lòng với công việc
tremendous job satisfaction
Làm việc nhiều giờ
work long hours
Bị thất nghiệp, bị cho nghỉ việc
be made redundant
Bị sa thải, bị đuổi việc
get sacked
Chịu trách nhiệm về
be responsible for
Là người tham công tiếc việc, người nghiện công việc
be a workaholic
Làm thêm giờ
do overtime
Là lao động chính
the main breadwinner
Bà mẹ nội trợ
stay-at-home mom
Tuyển dụng ai cho (vị trí nào)
recruit somebody for
Lập nghiệp, xây dựng sự nghiệp của ai
build one's career
Công việc mang lại nhiều thỏa mãn
rewarding job