be self-confident
/biː ˌself ˈkɑːnfɪdənt/
VD : He is always self-confident about his communication skill.
10 từ vựng - Bài 8
Ở vị trí dẫn đầu
leading-edge
Hệ thống
system
Tự tin
be self-confident
Tập quán kinh doanh
business practice
Ngân hàng khu vực
regional bank
Vào một doanh nghiệp
enter a company
Học (kiến thức, kĩ năng ...)
learn
Học tập, học hành
study
Hệ thống mở
open system
Làm bền chặt
strengthen