beverage
/ˈbevərɪdʒ/
VD : The flight attendant offered all passengers a cold beverage on the flight.
60.Hàng không - Airlines
Bản thông báo, sự thông cáo
announcement
Sự đến, sự tới nơi
arrival
Có thể nhìn thấy, có thể nhận thấy
visible
Màn hình (hiển thị)
monitor
Đồ uống, thức uống (trừ nước lọc)
beverage
Quầy làm thủ tục (sân bay), nhận phòng (khách sạn)
check-in
Rời khỏi, ra đi, khởi hành
depart
Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
departure
Sự cho lên (tàu, máy bay)
embarkation
Nhận diện, nhận ra, xác định, nhận dạng
identify
Hiện tại, hiện thời
currently