black box test
/blæk bɑːks test/
VD : The police will carry out a black box test for investigation.
10 từ vựng - Bài 39
Cửa số xác nhận
confirmation window
Cửa số cảnh báo
alert window
điện thoại di động
cell phone
Lỗi xử lý đồng bộ
synchronous error
Kiểm tra hộp đen
black box test
Kiểm thử hộp trắng
white box test
Kiểm tra khả năng bao phủ của lệnh
command coverage test
Lỗi chương trình
runtime error
Sổ tay vận hành
operation manual
Lỗi dịch chương trình
compile time error