boarding school
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/
VD : Students of this boarding school visit their parents twice a month.
1. Ngôi trường mới 1 - New School 1
Phấn khích, thích thú
excited
Bạn cùng lớp
classmate
Sổ ghi chép
notebook
Hộp bút
pencil case
Máy tính bỏ túi (dùng để tính toán)
calculator
Xe đạp
bicycle
Hoạt động
activity
Sáng tạo
creative
Nghệ thuật
art
Trường nội trú
boarding school
Võ ju-đô
judo
Com-pa
compass