boom
/buːm/
VD : There's no way population boom exists in Japan.
20. Xưa và Nay 1 - Vietnam:Then and Now 1
Gia đình mở rộng, nhiều thế hệ
extended family
Bực mình, khó chịu
annoyed
Kinh ngạc, ngạc nhiên
astonished
Sự tăng vọt, phất lên, bùng nổ
boom
Gian, ngăn, khoang
compartment
Hợp tác
cooperative
Nhà xuất khẩu, nguồn xuất khẩu
exporter
Cầu vượt
flyover
Cầu vượt đi bộ
elevated walkway
Cánh đồng lúa
paddy field