Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
booming
/buːmɪŋ/
Bùng nổ (adj)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
Our business is
booming
.
Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
booming
/buːmɪŋ/
Bùng nổ (adj)
VD : Our business is
booming
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Bùng nổ (adj)
booming
/buːmɪŋ/
Bùng nổ (adj)
VD : Our business is
booming
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " booming"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
booming
/buːmɪŋ/
Bùng nổ (adj)
VD : Our business is
booming
.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "booming"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
73.Đông dân cư - Overpopulation
Sự đô thị hóa
urbanisation
Đủ
adequate
Cơ bản
basic
Bùng nổ
booming
Đông đúc
crowded
Lịch sự
decent
Đang phát triển
developing
Hai lưỡi, vừa có hại vừa có lợi
double-edged
Bị cô lập
isolated
Một mặt, một chiều
one-sided
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe