break a habit
/breɪk ə ˈhæbɪt/
VD : I'm trying to break the habit of biting my nails.
1. Bài học 1 - Lesson 1
Được trưng bày, được trình diễn, được cho xem
be on display
Có cảm giác, suy đoán (dựa theo thông tin đã có)
be under the impression
(+of sth) Bị đe dọa
be under threat
Chấm dứt, thay đổi một thói quen (thường là thói quen xấu)
break a habit
Không giữ lời hứa, thất hứa
break a promise
Phá vỡ kỷ lục
break a record
Vi phạm, làm trái nội quy
break a rule
Khám phá điều mới, bước đột phá mới trong lĩnh vực
break new ground
Gây tổn thương, đau khổ cho ai
break someone's heart
Giải quyết tình huống bế tắc, đưa ra giải pháp cho vấn đề bế tắc
break the deadlock