break up with
/breɪk ʌp wɪð/
VD : He was sad after breaking up with his girlfriend
15. Kết thúc mối quan hệ - Ending a relationship
(Cái gì) Cứ kéo dài (dai dẳng)
drag on
Chia tay với ai
break up with
(Mối quan hệ) Chấm dứt
come to an end
Kéo dài (cuộc trò chuyện, cuộc tranh luận)
drag something out
Sai, làm sai, mắc lỗi
go wrong
(Bằng cách) Gặp mặt trực tiếp
in person
Giải quyết rõ ràng, thành công (việc gì đó)
sort something out
Bàn bạc chuyện gì với ai đó
talk something over with
Thăng trầm (trong cuộc sống)
ups and downs
Rời bỏ (ai hay cái gì)
walk out on