break
/breɪk/
VD : The sales revenue of software broke the record of last month.
10 từ vựng - Bài 25
Dạng dữ liệu
data type
Quan hệ giữa các cá nhân
interpersonal relations
Số thực có độ chính xác kép
double precision real number
Luật lao động
labour law
Xâm phạm
violate
Phá vỡ, làm gãy, vỡ ra
break
Số thực
real number
Cung cấp bố trí nhân viên cho
staff
Đơn vị kiểm tra
unit test
Dạng văn bản
text type