build up
/bɪld ʌp/
VD : It took her ten years to build up her publishing business.
21.Các tổ chức - Organizations P2
Phải chăng (giá cả), đủ khả năng chi trả
affordable
Vỗ tay hoan nghênh, tán thưởng
applaud
Uy quyền, quyền lực
authority
Xây dựng dần, lớn mạnh dần
build up
Tương xứng với (kích cỡ, sự quan trọng, chất lượng)
commensurate with
Liên tục, không ngừng nghỉ
continuous
Ủy ban, hội đồng
committee
Thuộc đoàn thể, thuộc công ty
corporate
Hội đồng
council
Khác với
differ from
Kêu gọi được, giành được (tình cảm)
enlist