bus stop
/ˈbʌs stɑːp/
VD : This bus stop is always crowded.
81.Xe buýt - Buses
Lịch trình, thời gian biểu
timetable
Bến xe buýt
bus station
Điểm dừng xe buýt
bus stop
Tiền vé, tiền xe (đò, phà)
fare
Chặng đường, tuyến đường, con đường
route
Tài xế xe buýt
bus driver
Người soát vé
ticket collector
Người thanh tra, người kiểm tra
inspector
Làn đường xe buýt
bus lane
Điểm dừng cuối
terminus