business trip
/ˈbɪznəs trɪp/
VD : I will have a 3-day business trip.
10 từ vựng - Bài 22
Người giám sát
supervisor
Đánh tiếng
let know
Chuyến đi công tác
business trip
Một sự giúp đỡ tuyệt vời
a great help
Để cho chắc chắn, phòng khi
just in case
người đặt hàng
person who places an order
Tra từ điển
look up in a dictionary
Kì lạ
strange
Người dùng
user
Sự xác thực
verification