bygone
/ˈbaɪɡɔːn/
VD : The dragon belongs to a bygone era.
4. Đến lúc thay đổi 1 - Time for a change P1
Quá khứ, qua rồi
bygone
Bất ngờ, đột ngột
abrupt
Lướt nhanh, thoáng qua
fleeting
Rất nhỏ, nhỏ vô cùng
infinitesimal
Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy
profound
Nhanh chóng
rapid
Vật còn thừa, sót lại
remnant
Hồi tưởng lại, nhìn lại (vấn đề gì)
retrospect
Hiện trạng, nguyên trạng
status quo
Có tính thời sự
topical
Hỗn loạn
turbulent