cable television
/ˌkeɪbl ˈtelɪvɪʒn/
VD : The abbreviation CATV is often used for cable television.
23. Nhà ở trong tương lai 1 - Houses in Future 1
Máy bay trực thăng
helicopter
Biệt thự
villa
Dụng cụ, đồ dùng
appliance
Tự động
automatic
Truyền hình cáp
cable television
Lâu đài
castle
Dễ chịu, thoải mái, tiện nghi
comfortable
Căn hộ chung cư
condominium
Căn hộ áp mái (sang trọng và nằm trên tầng cao nhất của cao ốc)
penthouse
Căn hộ tầng hầm
basement apartment