campaign
/kæmˈpeɪn/
VD : They decided to adopt this marketing campaign.
90.Truyền thông tiếp thị - Marketing
Sự quảng cáo
advertisement
Sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advertising
Ông chủ
boss
Chiến dịch
campaign
Thí sinh, ứng viên
candidate
Sự nghiệp, nghề nghiệp
career
Nhân viên (bán hàng)
clerk
Khách hàng (của dịch vụ nào đó)
client
Bạn đồng nghiệp
colleague
Bạn bè, bằng hữu
company
Người tiêu dùng, khách hàng
consumer