caretaker
/ˈkerteɪkər/
VD : Could I be an adequate caretaker of what had been built?
14. Bình đẳng giới 1 - Gender equality 1
Theo đuổi
pursue
Sự bình đẳng
equality
Loại bỏ, xóa bỏ
eliminate
Giải quyết (vấn đề)
address
Sự bất bình đẳng, bất công
inequality
Sự thách thức
challenge
Đăng ký, kết nạp
enrol
Có hiệu quả
effective
Sự phân biệt đối xử
discrimination
Người giám hộ (trông coi tài sản), trông nom nhà
caretaker
Sự gia nhập, sự ghi danh
enrolment
Ngang, bằng, bình đẳng
equal