cash crop
/ˈkæʃ krɑːp/
VD : Another cash crop was the Indigo plant, a plant source of blue dye.
20. Chuyện làng tôi 1 - The story of my village 1
Lối sống
lifestyle
Gạch (xây dựng)
brick
Dẫn đến, đưa đến kết quả
result in
Cải thiện, làm cho tốt hơn
better
Nông sản thương mại
cash crop
Thu hoạch, gặt
harvest
Rơm, cọng rơm
straw
Cần (gì đó)
in need of
Kiếm đủ sống
make ends meet
Phương pháp canh tác
farming method
Mùa màng bội thu
bumper crop
Nhờ vào (ai/cái gì)
thanks to