Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
casual
/ˈkæʒuəl/
Đời thường (adj)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
I love
casual
clothes.
Tôi thích quần áo đời thường.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
casual
/ˈkæʒuəl/
Đời thường (adj)
VD : I love
casual
clothes.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Đời thường (adj)
casual
/ˈkæʒuəl/
Đời thường (adj)
VD : I love
casual
clothes.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " casual"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
casual
/ˈkæʒuəl/
Đời thường (adj)
VD : I love
casual
clothes.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "casual"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
44.Thời trang - Fashion
Truyền thống
traditional
Hiện đại, thời hiện đại
modern
Có tính thể thao
sporty
Đời thường
casual
Trang trọng
formal
Hợp thời trang
fashionable
Sang trọng
luxurious
Cổ điển
classical
Lỗi mốt
unfashionable
Phong cách
style
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe