channel
/ˈtʃænl/
VD : BBC will create a new advertising channel.
16. Truyền thông đại chúng 1 - The mass media 1
Kịch, phim bộ
drama
Phim tài liệu
documentary
Kênh
channel
Hình phạt, sự trừng phạt
punishment
Truyền thông đại chúng
mass media
Thuộc người (nói chung), thuộc dân gian
folk
Phương tiện (truyền đạt thông tin)
medium
Chương trình đố vui
quiz show
Dự báo thời tiết
weather forecast
Quân đội Nhân dân
People's Army