charming
/ˈtʃɑːrmɪŋ/
VD : She got her charming smile from the mother.
18. Phương thức và cách thức - Ways and means
Đáng ghi nhớ
memorable
Ngoạn mục, hùng vĩ, rất ấn tượng
spectacular
Đầy quyến rũ
charming
Dễ chịu, thoải mái, tiện nghi
comfortable
Sự hư hại, thiệt hại
damage
Kịch tính
dramatic
Tráng lệ, lộng lẫy
magnificent
Không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo
precarious
Mộc mạc, quê mùa
rustic