chat room
/ˈtʃæt rʊm/
VD : They all chatted in internet chat rooms.
36. Giao tiếp 2 - Communication 2
Thuộc con số, bằng số
digital
Một cách lập tức, ngay, trực tiếp
immediately
Có thể nhìn thấy, có thể nhận thấy
visible
Phòng tán gẫu, phòng chat (trên internet)
chat room
Diễn đàn trên mạng
message board
Đa phương tiện
multimedia
Điện thoại thông minh
smartphone
Sự phát, sự lây truyền, sự chuyển giao
transmission
Màn hình cảm ứng
touch screen
Điện thoại bàn, điện thoại cố định
landline phone