cheer up
/tʃɪər ʌp/
VD : She cheered up her boyfriend by making him his favorite food.
108. Cảm thán - Exclamations
Động viên, cổ vũ
cheer up
Chờ, đợi hay ngừng làm gì
hang on
Coi chừng!
look out
Tránh ra
mind out
Biến đi, cút đi
push off
Đề phòng, để ý, coi chừng
watch out for
Đi nơi khác, rời đi
go away
Thôi đi! (Không tin)
come off it
Mặc kệ tôi, bỏ tôi ra
get off me
Làm nhanh lên!
get on with it
Đừng trẻ con như thế
grow up
Để tôi yên!
leave me alone
Đừng động vào tôi!
take your hands off me