chemical
/ˈkemɪkl/
VD : Some chemicals create harmful fumes.
24. Bảo vệ môi trường 1 - Preserving the environment 1
Phân bón
fertilizer
Tình trạng nóng lên toàn cầu
global warming
Thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu
pesticide
Sự chặt phá rừng
deforestation
Hệ sinh thái
ecosystem
Nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel
Biên tập viên
editor
Bài báo
article
Dưới nước, sống trong nước
aquatic
Hoá chất
chemical
Hiệu ứng nhà kính
greenhouse effect
Sự tan băng ở địa cực
polar ice melting