childminder
/ˈtʃaɪldmaɪndər/
VD : She is a childminder as a part-time job.
3. Cuộc sống gia đình 3 - Family life 3
Nuôi dưỡng
nurture
Việc giặt là
laundry
Người trông trẻ
childminder
Gia đình hạt nhân
nuclear family
Sự mang vác nặng
heavy lifting
Người nội trợ (thường là phụ nữ)
homemaker
Là, ủi (quần áo)
iron
Trách nhiệm (với ai, điều gì)
responsibility
Tạp hóa phẩm
grocery
Dọn bàn (để ăn cơm)
lay the table