chore
/tʃɔːr/
VD : I am overwhelmed with a load of household chores to do.
1. Cuộc sống gia đình 1 - Family life 1
Dễ bị (tổn thương)
vulnerable
Lợi ích
benefit
Trụ cột gia đình (người đi làm nuôi cả gia đình)
breadwinner
Việc vặt (trong nhà), việc nhà
chore
Giúp đỡ (thoát khỏi tình cảnh khó khăn)
help out
Quét (bằng chổi)
sweep
Việc rửa bát đĩa
washing up
Phân chia nhiệm vụ trong nhà
share the household duties
Chia đều
split equally
Vứt rác, mang rác vứt đi
take out the rubbish
Làm gương tốt cho
set a good example for