chronic
/ˈkrɑːnɪk/
VD : There are many chronic diseases, such as heart disease, cancer, and diabetes.
15.Giữ sức khỏe - Staying Healthy P2
Đột quỵ
stroke
Cách xử lý, sự xử lý (làm sạch cái gì)
treatment
Liệu pháp (tâm lý, ...)
therapy
Nhiều loại đa dạng, khác nhau
variety
Cân nặng, sức nặng
weight
Nghiêm trọng, cấp tính
acute
Bị dị ứng
allergic
Xen kẽ, luân phiên
alternate
Nhanh, nhanh chóng, vội (bước đi)
brisk
Kinh niên, mãn tính
chronic
Gây hại, có hại
harmful
Khỏe mạnh
healthy