clap
/klæp/
VD : The boy is cheerfully clapping.
3.Cách thức giao tiếp xã hội - Ways Of Socialising
Cảm thấy có lỗi, lấy làm tiếc
apologize
Sự tiếp cận, cách tiếp cận
approach
Sự tranh luận, tranh cãi
argument
Hấp dẫn
attract
Vỗ tay
clap
Sự khen ngợi
compliment
Tử tế
decent
Đặt (ai) vào (một vị trí), xếp đặt
install
Đang đùa
kidding
Tuyệt vời
marvellous
Mức tối đa
maximum