clean-up
/ˈkliːn ʌp/
VD : I contribute some help for the clean-up of the river.
18. Sự nóng lên toàn cầu 1 - Global warming P1
Hạn hán
drought
Sự thay đổi khí hậu
climate change
Các khí gây hiệu ứng nhà kính
greenhouse gases
Khí quyển
atmosphere
Khí thải, sự thải ra, phát ra
emission
Hấp thụ, thẩm thấu
absorb
Thảm khốc (ảnh hưởng nhiều người)
catastrophic
Sự nhận thức
awareness
(+ from) Cấm
ban
Việc làm sạch, dọn sạch
clean-up
Dấu chân các-bon (lượng khí các-bo-níc thải ra hằng ngày của nơi nào)
carbon footprint
Sự tràn dầu
oil spill